Có 2 kết quả:
貪食 tān shí ㄊㄢ ㄕˊ • 贪食 tān shí ㄊㄢ ㄕˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) greedy
(2) glutton
(2) glutton
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) greedy
(2) glutton
(2) glutton
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0